Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường địa học kỹ thuật(CTĐT) / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy. Khoa Cơ khí. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 493tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05391, PM/VT 07574
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 2 Engineering mechanics : Statics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas . - 4th ed. ; SI edition prepared by Raj Chhabra. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - xii, 587p. : illustrations (black and white, and colour) ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04130, SDH/LT 04131
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1/05 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004130-31%20-%20Engineering-mechanics_Stactics_4ed,-SI-ed_Andrew-Pytel_2017.pdf
  • 3 Engineering mechanics : Statics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas . - 3rd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2010 . - xi, 588p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.105
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-mechanics_Statics_3ed_Andrew-Pytel_2010.pdf
  • 4 Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - 14th ed., SI units. - Hoboken : Pearson, 2017 . - xxv, 684p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03110, SDH/LT 03111
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 5 Giáo trình thực hành kỹ thuật phay bào : Lưu hành nội bộ / Trung tâm Công nghệ cơ khí. Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 20?? . - 153tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuc-hanh-ky-thuat-phay-bao.pdf
  • 6 Kỹ thuật phay : Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2000 . - 187tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phay_Nguyen-Tien-Dao_2000.pdf
  • 7 Kỹ thuật phay thực hành / Công Bình . - H. : Thanh niên, 2004 . - 203tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phay-thuc-hanh_Cong-Binh_2004.pdf
  • 8 Lập trình CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ. P. 1, Kỹ thuật phay và tiện CNC / Hoàng Hữu Chung, Huỳnh Văn Quang . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 20?? . - 115tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-cnc_Hoang-Huu-Chung.pdf
  • 9 Ma sát học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 200tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ma-sat-hoc_Nguyen-Anh-Tuan_2005.pdf
  • 10 Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - Tái bản lần 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 422tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07400, PD/VT 07401, PM/VT 09936-PM/VT 09938
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 11 Tool and manufacturing engineers handbook. Vol. 1, Machining / Thomas J. Drozda, editor in chief ; Charles Wick, managing editor . - 4th ed. - Dearborn : Society of Manufacturing Engineers, ©1983 // Tool and manufacturing engineers handbook (ITFLUS)000443360, 1 various. : ill. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tool-and-manufacturing-engineers-handbook_Vol.1_4ed_Tom-Drozda_1983.pdf
  • 12 Tool and manufacturing engineers handbook. Vol. 2, Forming / Charles Wick, John T. Benedict, Raymond F. Veilleux editors . - 4th ed. - Dearborn, Mich., 1984 . - 1 various. : ill. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tool-and-manufacturing-engineers-handbook_Vol.2_4ed_Charles-Wick_1984.pdf
  • 13 Tool and manufacturing engineers handbook. Vol. 7, Continuous improvement / Edited by Ramon Bakerjian . - 4th ed. - [Place of publication not identified] : Society of Manufacturing Engineers, 1993 . - 1 various. : ill. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 670
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tool-and-manufacturing-engineers-handbook_Vol.7_Ramon-Bakerjian_1993.pdf
  • 14 Tool and manufacturing engineers handbook. Vol. 9, Material and part handling in manufacturing Philip E. Mitchell editor . - 4th ed. - Dearborn, Mich., 1998 . - 1 various. : ill. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tool-and-manufacturing-engineers-handbook_Vol.9_4ed_Philip-E.Mitchell_1998.pdf
  • 15 Tool and manufacturing engineers handbook. Vol.3, Materials, finishing and coating / Charles Wick, Raymond F. Veilleux editors . - 4th ed. - Dearborn, Mich., 1985 . - 1 various. : ill. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tool-and-manufacturing-engineers-handbook_Vol.3_4ed_Charles-Wick_1985.pdf
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :